Bản mẫu:Trang Chính 2/Mục từ mới
Giao diện
- Tiếng Việt
- ngã ngựa, ở trần, ở lổ, ở truồng, gọng xe, ghe cộ, gân cốt, gấm vóc, gạo ré, gạo nước, gạo mùa, gạo dự
- Tiếng Anh
- pirating, zigzagging, vacillating, shaving, retiring, rewarding, sheathing, repeating, sighing, conchas, idiolect, gum
- 1078 ngôn ngữ khác
- ayran, ayaydun, asanak, آرپا, alı, adlı, adaxlı, آكا, آباجى, آرشين, آرخاج, آرّی