Bước tới nội dung

vacillating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

vacillating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "vacillate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vacillating /ˈvæ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Lắc lư; chập chờn.
    vacillating light — ngọn đèn chập chờn
  2. Do dự, dao động.

Tham khảo

[sửa]