vacillating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvæ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

vacillating

  1. Phân từ hiện tại của vacillate

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

vacillating /ˈvæ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Lắc lư; chập chờn.
    vacillating light — ngọn đèn chập chờn
  2. Do dự, dao động.

Tham khảo[sửa]