retiring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]retiring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của retire.
Tính từ
[sửa]retiring
- Xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện.
- Kín đáo; khiêm tốn.
- Dành cho người về hưu.
- a retiring allowance — tiền trợ cấp cho người về hưu
Tham khảo
[sửa]- "retiring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/aɪəɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/aɪəɹɪŋ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh