retiring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]retiring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của retire.
Tính từ
[sửa]retiring
- Xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện.
- Kín đáo; khiêm tốn.
- Dành cho người về hưu.
- a retiring allowance — tiền trợ cấp cho người về hưu
Tham khảo
[sửa]- "retiring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)