Bản mẫu:lit-decl-noun
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
biến cách {{{1}}}
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
chủ cách (vardininkas) | [[{{{1}}}]] | [[{{{2}}}]] |
thuộc cách (kilmininkas) | [[{{{3}}}]] | [[{{{4}}}]] |
vị cách (naudininkas) | [[{{{5}}}]] | [[{{{6}}}]] |
nghiệp cách (galininkas) | [[{{{7}}}]] | [[{{{8}}}]] |
cụ cách (įnagininkas) | [[{{{9}}}]] | [[{{{10}}}]] |
ư cách (vietininkas) | [[{{{11}}}]] | [[{{{12}}}]] |
hô cách (šauksmininkas) | [[{{{13}}}]] | [[{{{2}}}]] |