Bản mẫu:lit-noun-m-jas
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
biến cách {{{1}}}as
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
chủ cách (vardininkas) | [[{{{1}}}as]] | [[{{{1}}}ai]] |
thuộc cách (kilmininkas) | [[{{{1}}}o]] | [[{{{1}}}ų]] |
vị cách (naudininkas) | [[{{{1}}}ui]] | [[{{{1}}}ams]] |
nghiệp cách (galininkas) | [[{{{1}}}ą]] | [[{{{1}}}us]] |
cụ cách (įnagininkas) | [[{{{1}}}u]] | [[{{{1}}}ais]] |
ư cách (vietininkas) | [[{{{1}}}uje]] | [[{{{1}}}uose]] |
hô cách (šauksmininkas) | [[{{{1}}}au]] | [[{{{1}}}ai]] |