Bước tới nội dung

Bệ Phong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḛʔ˨˩ fawŋ˧˧ɓḛ˨˨ fawŋ˧˥ɓe˨˩˨ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˨˨ fawŋ˧˥ɓḛ˨˨ fawŋ˧˥ɓḛ˨˨ fawŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Bệ Phong

  1. Xem Phong thu

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]