Bước tới nội dung

Bửu Đảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓḭw˧˩˧ ɗa̰ːw˧˩˧ɓɨw˧˩˨ ɗaːw˧˩˨ɓɨw˨˩˦ ɗaːw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɨw˧˩ ɗaːw˧˩ɓɨ̰ʔw˧˩ ɗa̰ːʔw˧˩

Danh từ riêng

[sửa]

Bửu Đảo

  1. Xem Khải Định

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]