Bước tới nội dung

Cộng hoà Ấn Độ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔwŋ˨˩ hwa̤ː˨˩ ən˧˥ ɗo̰ʔ˨˩kə̰wŋ˨˨ hwaː˧˧ ə̰ŋ˩˧ ɗo̰˨˨kəwŋ˨˩˨ hwaː˨˩ əŋ˧˥ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˨˨ hwa˧˧ ən˩˩ ɗo˨˨kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ ən˩˩ ɗo̰˨˨kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ ə̰n˩˧ ɗo̰˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Cộng hoà Ấn Độ

  1. Dạng viết khác của Cộng hòa Ấn Độ