Bước tới nội dung

Con tạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ta̰ːʔw˨˩kɔŋ˧˥ ta̰ːw˨˨kɔŋ˧˧ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ taːw˨˨kɔn˧˥ ta̰ːw˨˨kɔn˧˥˧ ta̰ːw˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Con tạo

  1. Chỉ tạo hóa. Xem Hóa nhi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]