DES
Giao diện
Xem des
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdi.ˌi.ˈɛs/
Danh từ riêng
[sửa]DES /ˌdi.ˌi.ˈɛs/
- Bộ Giáo dục và Khoa học Anh quốc (Department of Education and Science).
- Tiêu chuẩn Mã hóa Dữ liệu (Data Encryption Standard).
Tham khảo
[sửa]- "DES", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)