F
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
![]() | ||||||||
|
Từ viết tắt[sửa]
Tiếng Việt[sửa]
Từ viết tắt[sửa]
F
- Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng.
- Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1.
- (Hóa học) Viết tắt của flo
- Chỉ số 15 trong hệ thập lục phân.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "F". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)