F
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Wikipedia
có bài viết về:
F
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ viết tắt
1.1.1
Dịch
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt
[
sửa
]
Từ viết tắt
[
sửa
]
F
Thế hệ
con thứ
nhất sinh ra
từ
một
cặp
ghép
lai
có
bố mẹ
thuần chủng
.
Thế hệ
con thứ hai
sinh ra
từ
một
cặp
ghép
lai
có
bố mẹ
là
thế hệ
F1
.
Dịch
[
sửa
]
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Từ viết tắt
Chữ viết tắt tiếng Việt
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Afrikaans
Asturianu
Brezhoneg
Català
ᏣᎳᎩ
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Latina
Lietuvių
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Svenska
ไทย
Türkçe
Walon
中文