Gậy rút đất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̰ʔj˨˩ zut˧˥ ɗət˧˥ | ɣə̰j˨˨ ʐṵk˩˧ ɗə̰k˩˧ | ɣəj˨˩˨ ɹuk˧˥ ɗək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəj˨˨ ɹut˩˩ ɗət˩˩ | ɣə̰j˨˨ ɹut˩˩ ɗət˩˩ | ɣə̰j˨˨ ɹṵt˩˧ ɗə̰t˩˧ |
Danh từ riêng
[sửa]Gậy rút đất
- Xem Phí Trường Phòng
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "Gậy rút đất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)