Bước tới nội dung

Giê-su Ki-tô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ su˧˧ ki˧˧ to˧˧˧˥ ʂu˧˥ ki˧˥ to˧˥˧˧ ʂu˧˧ ki˧˧ to˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟə˧˥ ʂu˧˥ ki˧˥ to˧˥ɟə˧˥˧ ʂu˧˥˧ ki˧˥˧ to˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Giê-su Ki-tô

  1. Chúa Jesus Christ.

Đồng nghĩa

[sửa]