Bước tới nội dung

Gió nữ mưa ngâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ nɨʔɨ˧˥ mɨə˧˧ ŋəw˧˧jɔ̰˩˧˧˩˨ mɨə˧˥ ŋəw˧˥˧˥˨˩˦ mɨə˧˧ ŋəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ˩˩ nɨ̰˩˧ mɨə˧˥ ŋəw˧˥ɟɔ˩˩˧˩ mɨə˧˥ ŋəw˧˥ɟɔ̰˩˧ nɨ̰˨˨ mɨə˧˥˧ ŋəw˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Gió nữ mưa ngâu

  1. Nói chuyện Ngưu Lang, Chức nữự. Xem Chức Nữ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]