Bước tới nội dung

Giọt Tương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰ʔt˨˩ tɨəŋ˧˧jɔ̰k˨˨ tɨəŋ˧˥jɔk˨˩˨ tɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔt˨˨ tɨəŋ˧˥ɟɔ̰t˨˨ tɨəŋ˧˥ɟɔ̰t˨˨ tɨəŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Giọt Tương

  1. Xem Mạch Tương

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]