Bước tới nội dung

Giê-hô-va

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ho˧˧ vaː˧˧˧˥ ho˧˥ jaː˧˥˧˧ ho˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟə˧˥ ho˧˥ vaː˧˥ɟə˧˥˧ ho˧˥˧ vaː˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Giê-hô-va

  1. (Tôn giáo) Tên riêng của Thiên Chúa trong kinh thánh tiếng Do Thái.

Dịch

[sửa]