Hàm Tiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːm˨˩ tiən˧˥haːm˧˧ tiə̰ŋ˩˧haːm˨˩ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːm˧˧ tiən˩˩haːm˧˧ tiə̰n˩˧

Địa danh[sửa]

Hàm Tiến

  1. Một phường ngoại thành của thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, có mã số 22918.