mã số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ so˧˥maː˧˩˨ ʂo̰˩˧maː˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ ʂo˩˩maː˧˩ ʂo˩˩ma̰ː˨˨ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

mã số

  1. Ký hiệu bằng chữ số dùng trong một hệ thống sắp xếp, phân loại.
    Hòm thư mang mã số E-85.

Tham khảo[sửa]

  • Mã số, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam