Bước tới nội dung

Hồ phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ fṵʔk˨˩ho˧˧ fṵk˨˨ho˨˩ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧ fuk˨˨ho˧˧ fṵk˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Hồ phục

  1. Quần áo người Hồ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]