Bước tới nội dung

Kamerunlu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Kamerun (Cameroon) +‎ -lu.

Cách phát âm

[sửa]


Danh từ riêng

[sửa]

Kamerunlu

  1. người Cameroon

Biến cách

[sửa]
Biến tố
nom. Kamerunlu
acc. xác định Kamerunluyu
Số ít Số nhiều
nom. Kamerunlu Kamerunlular
acc. xác định Kamerunluyu Kamerunluları
dat. Kamerunluya Kamerunlulara
loc. Kamerunluda Kamerunlularda
abl. Kamerunludan Kamerunlulardan
gen. Kamerunlunun Kamerunluların
Dạng sở hữu
nom.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít Kamerunlum Kamerunlularım
ngôi 2 số ít Kamerunlun Kamerunluların
ngôi 3 số ít Kamerunlusu Kamerunluları
ngôi 1 số nhiều Kamerunlumuz Kamerunlularımız
ngôi 2 số nhiều Kamerunlunuz Kamerunlularınız
ngôi 3 số nhiều Kamerunluları Kamerunluları
acc. xác định
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít Kamerunlumu Kamerunlularımı
ngôi 2 số ít Kamerunlunu Kamerunlularını
ngôi 3 số ít Kamerunlusunu Kamerunlularını
ngôi 1 số nhiều Kamerunlumuzu Kamerunlularımızı
ngôi 2 số nhiều Kamerunlunuzu Kamerunlularınızı
ngôi 3 số nhiều Kamerunlularını Kamerunlularını
dat.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít Kamerunluma Kamerunlularıma
ngôi 2 số ít Kamerunluna Kamerunlularına
ngôi 3 số ít Kamerunlusuna Kamerunlularına
ngôi 1 số nhiều Kamerunlumuza Kamerunlularımıza
ngôi 2 số nhiều Kamerunlunuza Kamerunlularınıza
ngôi 3 số nhiều Kamerunlularına Kamerunlularına
loc.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít Kamerunlumda Kamerunlularımda
ngôi 2 số ít Kamerunlunda Kamerunlularında
ngôi 3 số ít Kamerunlusunda Kamerunlularında
ngôi 1 số nhiều Kamerunlumuzda Kamerunlularımızda
ngôi 2 số nhiều Kamerunlunuzda Kamerunlularınızda
ngôi 3 số nhiều Kamerunlularında Kamerunlularında
abl.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít Kamerunlumdan Kamerunlularımdan
ngôi 2 số ít Kamerunlundan Kamerunlularından
ngôi 3 số ít Kamerunlusundan Kamerunlularından
ngôi 1 số nhiều Kamerunlumuzdan Kamerunlularımızdan
ngôi 2 số nhiều Kamerunlunuzdan Kamerunlularınızdan
ngôi 3 số nhiều Kamerunlularından Kamerunlularından
gen.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít Kamerunlumun Kamerunlularımın
ngôi 2 số ít Kamerunlunun Kamerunlularının
ngôi 3 số ít Kamerunlusunun Kamerunlularının
ngôi 1 số nhiều Kamerunlumuzun Kamerunlularımızın
ngôi 2 số nhiều Kamerunlunuzun Kamerunlularınızın
ngôi 3 số nhiều Kamerunlularının Kamerunlularının
Dạng vị ngữ
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít Kamerunluyum Kamerunlularım
ngôi 2 số ít Kamerunlusun Kamerunlularsın
ngôi 3 số ít Kamerunlu
Kamerunludur
Kamerunlular
Kamerunlulardır
ngôi 1 số nhiều Kamerunluyuz Kamerunlularız
ngôi 2 số nhiều Kamerunlusunuz Kamerunlularsınız
ngôi 3 số nhiều Kamerunlular Kamerunlulardır