Bước tới nội dung

Mạc Tư Khoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng ViệtMạc Tư Khoa”,

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔk˨˩˧˧ xwaː˧˧ma̰ːk˨˨˧˥ kʰwaː˧˥maːk˨˩˨˧˧ kʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːk˨˨˧˥ xwa˧˥ma̰ːk˨˨˧˥ xwa˧˥ma̰ːk˨˨˧˥˧ xwa˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Mạc Tư Khoa

  1. (Lỗi thời) Như Mát-xcơ-va