Mỹ quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥ kwəwk˧˥mi˧˩˨ kwə̰wk˩˧mi˨˩˦ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧ kwəwk˩˩mi˧˩ kwəwk˩˩mḭ˨˨ kwə̰wk˩˧

Danh từ riêng[sửa]

Mỹ quốc

  1. Xem Hoa Kỳ