Bước tới nội dung

Nha Trang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Có thể là từ tiếng Chăm Đông ꨀꨳꨩꨓꨴꩃ (Aia-Trang, nghĩa đen Sông Sậy), tên tiếng Chăm của Sông Cái.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲaː˧˧ ʨaːŋ˧˧ɲaː˧˥ tʂaːŋ˧˥ɲaː˧˧ tʂaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaː˧˥ tʂaːŋ˧˥ɲaː˧˥˧ tʂaːŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Nha Trang (芽莊)

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:place/data tại dòng 1866: attempt to index field 'north_korean_provinces' (a nil value)..
    Bãi biển Nha Trang