Bước tới nội dung

Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/L

Từ điển mở Wiktionary
Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
  • linear : tuyến tính
    • ~ transformation : phép biến đổi tuyến tính