Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/Q

Từ điển mở Wiktionary
Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học tiếng Anh, được giải nghĩa sang tiếng Việt, bắt đầu bằng chữ cái Q.

Những ký hiệu viết tắt[sửa]

Danh sách thuật ngữ[sửa]

  • q.e.d (quod erat demonstradum): đó là điều phải chứng minh
  • quad (quadrangle): ô vuông sơ cấp; ô tứ giác
  • quadrangle: tứ giác
    • complete ~: tứ giác đầy đủ
  • quadrangular: (thuộc) tứ giác
  • quadrant: gốc phần tư
  • quadrantal: (thuộc) gốc phần tư
  • quadrat: tk. chọn mẫu theo ô vuông
  • quadrate: hình vuông; luỹ thừa hai, bình phương
  • quadratic: bậc hai; toàn phương; phương trình bậc hai
  • quadrature: phép cầu phương
    • ~ of a circle: phép cầu phương một hình tròn
  • quadric: quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương
    • ~ of revolution: quađric tròn xoay
    • bitangent ~s: quađric song tiếp
    • concentric ~s: quađric đồng tiêu
    • degenerate ~: quađric suy biến
    • non-central ~: quađric không tâm
    • non-singular ~: quađric không kỳ dị
    • osculating ~: quađric mật tiếp
    • ruled ~: quađric kẻ
    • self-conjugate ~: quađric tự liên hợp
    • similar ~s: các quađric đồng dạng
    • singular ~: quađric kỳ dị
    • strain ~: quađric biến dạng
  • quadrilateral: có bốn cạnh; hình tứ giác
    • birectangular ~: tứ giác hai góc vuông
    • complete ~: tứ giác hoàn toàn
    • skew ~: tứ giác gềnh
  • quadripole: vl. mạng tứ cực
  • quadruple: gấp bốn, bộ bốn; chập bốn
  • quadrupole: tứ cực
  • quantic: đs. dạng
    • binary ~: dạng song biến
    • cubic ~: dạng bậc ba
    • quartic ~: dạng bậc bốn
    • quaternary ~: dạng bốn biến số
    • ternary ~: dạng ba biến số
  • quantifier: log. phép lượng hoá
    • bounded ~: phép lượng hoá bị chặn
    • existential ~: phép lượng hoá tồn tại
    • generality ~: phép lượng hoá phổ dụng
    • universal ~: phép lượng hoá phổ dụng
  • quantile: điểm vi phân
  • quantize: lượng tử hoá
  • quantum: lượng tử
  • quater: một phần tư; chia tư
  • quanternary: tứ phân
  • quanternion: quantenion
    • real ~: quatenion thực
  • quartic: quactic, đường bậc 4, bậc bốn
    • bicircular ~: quactic song viên
    • binodal ~: quactic nút kép
    • nodal ~: quactic nút
    • space ~ (??): quactic ghềnh
    • tricuspidal ~: quactic ba điểm lùi
    • trinodal ~: quactic ba nút
    • tubular ~: quactic ống
    • unicursal ~: quactic đơn hoạch
  • quartile: tk. điểm tứ vi phân
    • Lover ~: tk. điểm tứ phân vị dưới
  • quasi: tựa như, hầu như
  • quasi-analytic: gt. tựa giải tích
  • quasi-asymptote: tựa tiệm cận
  • quasi-comformality: gt. tính tựa bảo giác
  • quasi-elliptic: tựa eliptic
  • quasi-divisor: tựa ước
  • quasi-field: tựa trường
  • quasi-group: đs. tựa nhóm
  • quasi-inverse: tựa nghịch đảo
  • quasi-open: tựa mở
  • quasi-ordering: tựa thứ tự
  • quasi-plane: tựa mặt phẳng
  • quasi-periodic(al): tựa tuần hoàn
  • quasi-ring: đs. tựa vành, vành không kết hợp
  • quasi-sufficiency: tính tựa đủ
  • quasi-syntax: log. tựa cú pháp
  • quiescent: tĩnh, nghỉ
  • quinary: cơ số năm; ngũ phân
  • quintic: bậc năm, hàng năm
  • quintile: ngũ phân vị
  • quintillion: 1030 (Anh), 1018 (Mỹ)
  • quintiple: bộ năm
  • quotient: thương, tỷ số
    • complete ~: thương đầy đủ
    • difference ~: tỷ sai phân
    • partial ~: thương riêng
    • partial difference ~: tỷ sai phân riêng
    • reciprocal ~: thương đảo
  • quotum: phần, lô