Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/R

Từ điển mở Wiktionary
Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
  • recursive: đệ quy
  • residue: thặng dư (khái niệm trong giải tích phức)