Bước tới nội dung

Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/X

Từ điển mở Wiktionary
Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z


Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học tiếng Anh, được giải nghĩa sang tiếng Việt, bắt đầu bằng chữ cái X.