Bước tới nội dung

Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/G

Từ điển mở Wiktionary
Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
  • group: Nhóm
    • ~ of algebras: Nhóm các đại số
    • ~ of classes: Nhóm các lớp
    • ~ of collineations: Nhóm các phép cộng tuyến
    • ~ of extension: Nhóm các phép mở rộng
    • ~ of istropy: Nhóm đẳng hướng
    • ~ of motions: Nhóm các chuyển động
    • ~ of transformation: Nhóm các phép biến đổi
    • Abelian ~: Nhóm Abel, nhóm giao hoán
    • additive ~: Nhóm cộng tính
    • affine ~: Nhóm afin
    • algebraically Abelian ~: Nhóm Abel đại số
    • algebraically closed Abelian ~: Nhóm Abel đóng đại số
    • alternating ~: Nhóm thay phiên
    • Archimedian ~: Nhóm Archimedes
    • aperiodic ~: Nhóm không tuần hoàn
    • automorphism ~: Nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình
    • binary projective ~: Nhóm xạ ảnh nhị nguyên
    • bounded ~: Nhóm bị chặn
    • character ~: Nhóm đặc trưng
    • cirle ~: Nhóm quay tròn
    • class ~: Nhóm lớp
    • cobordism ~: Nhóm đồng điều trong
    • coherent topologycal ~: Nhóm tôpô dính
    • collineation ~: Nhóm cộng tuyến
    • commutator ~: Nhóm hoán tử
    • compact ~: Nhóm compac
    • complete ~: Nhóm đầy đủ
    • completely reducible ~: Nhóm hoàn toàn khả quy
    • composite ~: Nhóm đa hợp
    • congruence ~: Nhóm đồng dư
    • conjugate ~ of linear substitutions: Nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
    • continuous ~: Nhóm liên tục, nhóm tôpô
    • convering ~: Nhóm phut
    • crystallographic ~: Nhóm tinh thể
    • cyclic ~: Nhóm xilic
    • decompostition ~: Nhóm phân tích
    • defect ~: Nhóm khuyết
    • derived ~: Nhóm dẫn xuất
    • differential ~: Nhóm vi phân
    • dihedral ~: Nhóm nhị diện
    • dihomology ~: Nhóm lưỡng đồng điều
    • direct ~: Nhóm có hướng
    • discontinuous ~: Nhóm rời rạc
    • discontinuous infinite ~: Nhóm vô hạn rời rạc
    • discrete ~: Nhóm rời rạc
    • dispersible ~: Nhóm phân tán được
    • edge path ~: Nhóm đường gấp khúc
    • einstufig ~: Nhóm một bậc
    • equianharmonic ~: Nhóm đẳng phi điều
    • equiform ~: Nhóm đẳng dạng
    • exceptional ~: Nhóm ngoại lệ
    • exponential ~: Nhóm mũ
    • extended orthonal ~: Nhóm trực giao mở rộng
    • formal Lie ~: Nhóm Li hình thức
    • fractional linear ~: Nhóm tuyến tính đầy đủ
    • full unimodular ~: Nhóm đơn môđula đầy đủ
    • generalized quaternion ~: Nhóm quatênion suy rộng
    • graded ~: Nhóm phân bậc
    • Hamiltonian ~: Nhóm Hamilton
    • harmonic ~: Nhóm điều hòa
    • homonomy ~: Nhóm hôlônôm
    • homology ~: Nhóm đồng điều
    • homotopy ~: Nhóm đồng luân
    • hyperabelian ~: Nhóm siêu Abel
    • hypermetric topological ~: Nhóm tôpô siêu metric
    • hperorthogonal ~: Nhóm siêu trực giao
    • identity ~: Nhóm đơn vị
    • imprimitive ~: Nhóm phi nguyên thủy
    • infinite ~: Nhóm vô hạn
    • intransitive ~: Nhóm không bắc cầu
    • irreducible ~: Nhóm không khả quy
    • k-step metabelian ~: Nhóm mêta Abel bước K
    • lattice ordered ~ I-group: Nhóm sắp theo đàn
    • linear ~: Nhóm tuyến tính
    • local ~: Nhóm địa phương
    • local Lie ~: Nhóm Li địa phương
    • locally compact ~: Nhóm compact địa phương
    • loose ~: Nhóm không trù mật
    • loxodronme cyclic ~: Nhóm tà hành xilic
    • mixed ~: Nhóm hỗn tạp
    • modular ~: Nhóm môđunla
    • monodromic ~: Nhóm đơn đạo
    • nilpotent ~: Nhóm lũy linh
    • non-commutative ~: Nhóm không giao hoán
    • nuclear ~: Nhóm hạc
    • pairwise transitive ~: Nhóm bắc cầu từng cặp điểm
    • permitation ~: Nhóm hoàn vị
    • quasi-cyclic ~: Nhóm tựa xilic
    • relative cohomology ~: Nhóm đối đồng đều tương đối
    • solenoidal ~: Nhóm sôlenoit
    • special projective ~: Nhóm xạ ảnh đặc biệt
    • Spinor ~: Nhóm spinơ
    • subtitution ~: Nhóm các phép thế
    • symmetric ~: Từng đôi ngẫu đối
    • toroid ~: Nhóm phỏng tuyến
    • torsion free ~: Nhóm không xoắn
    • unicoherent topolpgical ~: Nhóm tôpô đính đều
    • unimodular ~: Nhóm đơn môđula
    • unitary ~: Nhóm đơn nguyên
  • graph: Đồ thị
    • matching: Cặp ghép đồ thị