Bước tới nội dung

Quy Ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ ɓaː˧˧kwi˧˥ ɓaː˧˥wi˧˧ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ ɓaː˧˥kwi˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Quy Ba

  1. Cuba.
  2. Huyệntỉnh Giang Tô.
  3. Phiên thuộc nhà Đông Châu.