Sư Hùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ hṳŋ˨˩ʂɨ˧˥ huŋ˧˧ʂɨ˧˧ huŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥ huŋ˧˧ʂɨ˧˥˧ huŋ˧˧

Danh từ riêng[sửa]

Sư Hùng

  1. Triệu Sư Hùng. Xem Hồn mai.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]