Sarasvati
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phạn सरस्वती.
Danh từ riêng
[sửa]Sarasvati
- Nữ thần tri thức và nghệ thuật trong Ấn Độ giáo.
- Một dòng sông huyền thoại ở Rigveda.
- Một tên dành cho nữ từ tiếng Phạn được dùng tại Ấn Độ.
Đọc thêm
[sửa]Sarasvati trên Wikipedia tiếng Anh.
Saraswati River trên Wikipedia tiếng Anh.