Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Turk nguyên thuỷ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Turk nguyên thuỷ
1.1
Số từ
1.1.1
Hậu duệ
Đóng mở mục lục
Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bīr
Thêm ngôn ngữ
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Mục này chứa
các từ và gốc được tái tạo lại
. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được
chứng thực
trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng
so sánh
.
Tiếng Turk nguyên thuỷ
[
sửa
]
Số từ
[
sửa
]
*bīr
Một
.
Hậu duệ
[
sửa
]
Oghur:
Bulgar:
بر
(bir)
Chuvash:
пӗр
(pĕr)
Turk chung:
Arghu:
Khalaj:
bîr
,
bî
Oghuz:
Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ:
بر
(bir)
Azerbaijan:
bir
Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman:
بر
(bir)
Thổ Nhĩ Kỳ:
bir
Gagauz:
bir
Qashqai:
bir
Turk Khorasan:
bịr
Turkmen:
bir
Salar:
bir
Karluk:
Karakhanid:
بير
(bīr)
Chagatai:
بیر
(bir)
Ili Turki:
bir
Duy Ngô Nhĩ:
بىر
(bir)
Uzbek:
bir
Kipchak:
Bắc Kipchak:
Bashkir:
бер
(ber)
Tatar:
бер
/
ber
Tatar Siberia:
пер
(per)
Nam Kipchak:
Kipchak-Nogai:
Karakalpak:
bir
Kazakh:
бір
(bır)
Nogai:
бир
(bir)
Kyrgyz-Kipchak:
Nam Altai:
бир
(bir)
Kyrgyz:
бир
(bir)
Tây Kipchak:
Tatar Crưm:
бир
,
bir
Karachay-Balkar:
бир
(bir)
Karaim:
бир
(bir)
Krymchak:
быр
(bır)
Kumyk:
бир
(bir)
Urum:
бир
(bir)
Siberia:
Turk cổ:
𐰋𐰃𐰼
(b²ir² /bir/)
Duy Ngô Nhĩ cổ:
𐽼𐽶𐽾
(pir)
Tây Yugur:
bǝr
Bắc Siberia:
Dolgan:
биир
(bīr)
Yakut:
биир
(biir)
Nam Siberia:
Chulym:
пир
(pir)
Turk Altai:
* Bắc Altai:
бир
(bir),
пир
(pir) (
phương ngữ
),
вир
(vir) (
phương ngữ
)
Turk Sayan:
Dukha:
пир
(pir)
Soyot:
бір
(bĭr)
Tofa:
бір
(bir),
бірәә
(birää)
Tuva:
бир
(bir)
Turk Yenisei:
Khakas:
пір
(pìr)
Kyrgyz Phú Dụ:
bĭr
Shor:
пир
(pir)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Turk nguyên thuỷ
Số
Số tiếng Turk nguyên thuỷ