бир
Giao diện
Xem thêm: бір
Ngôn ngữ (11)
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Số từ
[sửa]бир
Tiếng Bắc Altai
[sửa]Số từ
[sửa]бир (bir)
- Một.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- N. A Baskakov (biên tập viên) (1972), “бир”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
- Bản mẫu:R:atv:Baskakov-Tuba
- N. A. Baskakov (biên tập viên) (1985), “бир”, trong Severnyje Dialekty Altajskovo( Ojrotskovo) Jazyka- Dialekt Lebedinskix Tatar-čalkancev(kuu-kiži), Moskva: glavnaja redakcija vostočnoj literatury, →ISBN
Tiếng Bulgari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]бир (bir) gđ
Biến cách
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]động từ
- биру́вам (birúvam)
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bản mẫu:R:bg:Gerov
- Georgiev, Vladimir I. (biên tập viên) (1971), “бир”, trong Български етимологичен речник [Từ điển Từ nguyên tiếng Bulgari] (bằng tiếng Bulgari), tập 1 (А – З), Sofia: Bulgarian Academy of Sciences Pubg. House, →ISBN, tr. 49
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]| < 0 | 1 | 2 > |
|---|---|---|
| Số đếm : бир (bir) Số thứ tự : биринчи (birinçi) | ||
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (“một”).
Số từ
[sửa]бир (bir)
- Một.
Tiếng Kumyk
[sửa]| < 0 | 1 | 2 > |
|---|---|---|
| Số đếm : бир (bir) Số thứ tự : биринчи (birinçi) | ||
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (“một”).
Số từ
[sửa]бир (bir)
- Một.
Tiếng Kyrgyz
[sửa]| 10 | ||||
| ← 0 | 1 | 2 → | 10 → | |
|---|---|---|---|---|
| Số đếm: бир (bir) Số thứ tự: биринчи (birinci) Collective: бирөө (biröö) | ||||
Cách viết khác
[sửa]- بىر (bir) (chữ Ả Rập, dùng ở Trung Quốc)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (“một”).
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]бир (bir)
- Một.
Biến cách
[sửa]| số ít (жекелик) | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| sỡ hữu → cách ↓ |
— | ngôi thứ nhất sô ít (менин) |
ngôi thứ hai số ít không trang trọng (сенин) |
ngôi thứ hai số ít trang trọng (сиздин) |
ngôi thứ ba số ít/số nhiều (анын/алардын) |
ngôi thứ nhất số nhiều (биздин) |
ngôi thứ hai số nhiều không trang trọng (силердин) |
ngôi thứ hai số nhiều trang trọng (сиздердин) |
| danh cách (атооч) | бир bir |
бирим birim |
бириң biriŋ |
бириңиз biriŋiz |
бири biri |
бирибиз biribiz |
бириңер biriŋer |
бириңиздер biriŋizder |
| sinh cách (илик) | бирдин birdin |
биримдин birimdin |
бириңдин biriŋdin |
бириңиздин biriŋizdin |
биринин birinin |
бирибиздин biribizdin |
бириңердин biriŋerdin |
бириңиздердин biriŋizderdin |
| dữ cách (барыш) | бирге birge |
бириме birime |
бириңе biriŋe |
бириңизге biriŋizge |
бирине birine |
бирибизге biribizge |
бириңерге biriŋerge |
бириңиздерге biriŋizderge |
| đối cách (табыш) | бирди birdi |
биримди birimdi |
бириңди biriŋdi |
бириңизди biriŋizdi |
бирини birini |
бирибизди biribizdi |
бириңерди biriŋerdi |
бириңиздерди biriŋizderdi |
| định vị cách (жатыш) | бирде birde |
биримде birimde |
бириңде biriŋde |
бириңизде biriŋizde |
биринде birinde |
бирибизде biribizde |
бириңерде biriŋerde |
бириңиздерде biriŋizderde |
| ly cách (чыгыш) | бирден birden |
биримден birimden |
бириңден biriŋden |
бириңизден biriŋizden |
биринен birinen |
бирибизден biribizden |
бириңерден biriŋerden |
бириңиздерден biriŋizderden |
Tiếng Nam Altai
[sửa]| < 0 | 1 | 2 > |
|---|---|---|
| Số đếm : бир (bir) Số thứ tự : биринчи (birinçi) Collective : бирӱ (birü) | ||
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (“một”).
Số từ
[sửa]бир (bir)
- Một.
Tiếng Nogai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (“một”).
Số từ
[sửa]бир (bir)
- Một.
Tiếng Turkmen
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (“một”).
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]бир (bir)
- chính tả chữ Kirin của bir (“một”)
Tiếng Tuva
[sửa]| < 0 | 1 | 2 > |
|---|---|---|
| Số đếm : бир (bir) Số thứ tự : бирги (birgi) | ||
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (“một”, Số đếm).
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]бир (bir)
- Một.
Tiếng Uzbek
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (“một”).
Số từ
[sửa]бир (bir) (chữ Latinh bir)
- Một.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Số tiếng Azerbaijan
- chữ Kirin forms tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Số tiếng Bắc Altai
- Số đếm tiếng Bắc Altai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bulgari
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Bulgari
- Vần:Tiếng Bulgari/ir
- Vần:Tiếng Bulgari/ir/1 âm tiết
- Mục từ tiếng Bulgari
- Danh từ tiếng Bulgari
- Mục từ có tham số head thừa tiếng Bulgari
- Danh từ giống đực tiếng Bulgari
- Từ ngữ lịch sử tiếng Bulgari
- Từ tiếng Karachay-Balkar kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Karachay-Balkar gốc Turk nguyên thủy
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Số tiếng Karachay-Balkar
- Số đếm tiếng Karachay-Balkar
- Từ tiếng Kumyk kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Kumyk gốc Turk nguyên thủy
- Mục từ tiếng Kumyk
- Số tiếng Kumyk
- Số đếm tiếng Kumyk
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Kyrgyz
- Từ tiếng Kyrgyz kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Kyrgyz gốc Turk nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Số tiếng Kyrgyz
- Số từ tiếng Kyrgyz
- Số đếm tiếng Kyrgyz
- Danh từ không đếm được tiếng Kyrgyz
- Từ tiếng Nam Altai kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Nam Altai gốc Turk nguyên thủy
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Số tiếng Nam Altai
- Số đếm tiếng Nam Altai
- Từ tiếng Nogai kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Nogai gốc Turk nguyên thủy
- Mục từ tiếng Nogai
- Số tiếng Nogai
- Từ tiếng Turkmen kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Turkmen gốc Turk nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turkmen
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Turkmen
- Biến thể hình thái số từ tiếng Turkmen
- chữ Kirin forms tiếng Turkmen
- Từ tiếng Tuva kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Tuva gốc Turk nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Tuva
- Số tiếng Tuva
- Số đếm tiếng Tuva
- Từ tiếng Uzbek kế thừa từ tiếng Turk nguyên thủy
- Từ tiếng Uzbek gốc Turk nguyên thủy
- Mục từ tiếng Uzbek
- Số tiếng Uzbek
- Số đếm tiếng Uzbek