Bước tới nội dung

бир

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: бір

Tiếng Azerbaijan

[sửa]

Số từ

[sửa]

бир

  1. chính tả chữ Kirin của bir (một)

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Số từ

[sửa]

бир (bir)

  1. Một.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov (biên tập viên) (1972), “бир”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
  • Bản mẫu:R:atv:Baskakov-Tuba
  • N. A. Baskakov (biên tập viên) (1985), “бир”, trong Severnyje Dialekty Altajskovo( Ojrotskovo) Jazyka- Dialekt Lebedinskix Tatar-čalkancev(kuu-kiži), Moskva: glavnaja redakcija vostočnoj literatury, →ISBN

Tiếng Bulgari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [bir]
  • Âm thanh (tiếng Bulgari chuẩn):(tập tin)
  • Vần: -ir

Danh từ

[sửa]

бир (bir) 

  1. (từ ngữ lịch sử) Thuế.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của бир
số ít số nhiều
bất định бир
bir
би́ри
bíri
xác định
(dạng chủ ngữ)
би́рът
bírǎt
би́рите
bírite
xác định
(dạng tân ngữ)
би́ра
bíra
count би́ра
bíra

Từ phái sinh

[sửa]
động từ
danh từ

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bản mẫu:R:bg:Gerov
  • Georgiev, Vladimir I. (biên tập viên) (1971), “бир”, trong Български етимологичен речник [Từ điển Từ nguyên tiếng Bulgari] (bằng tiếng Bulgari), tập 1 (А – З), Sofia: Bulgarian Academy of Sciences Pubg. House, →ISBN, tr. 49

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Số đếm tiếng Karachay-Balkar
 <  0 1 2  > 
    Số đếm : бир (bir)
    Số thứ tự : биринчи (birinçi)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (một).

Số từ

[sửa]

бир (bir)

  1. Một.

Tiếng Kumyk

[sửa]
Số đếm tiếng Kumyk
 <  0 1 2  > 
    Số đếm : бир (bir)
    Số thứ tự : биринчи (birinçi)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (một).

Số từ

[sửa]

бир (bir)

  1. Một.

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Số tiếng Kyrgyz (sửa)
10
 ←  0 1 2  →  10  → 
    Số đếm: бир (bir)
    Số thứ tự: биринчи (birinci)
    Collective: бирөө (biröö)

Cách viết khác

[sửa]
  • بىر (bir) (chữ Ả Rập, dùng ở Trung Quốc)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (một).

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

бир (bir)

  1. Một.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của бир (chỉ có số ít)
số ít
(жекелик)
sỡ hữu →
cách ↓
ngôi thứ nhất
sô ít
(менин)
ngôi thứ hai
số ít không trang trọng
(сенин)
ngôi thứ hai
số ít trang trọng
(сиздин)
ngôi thứ ba
số ít/số nhiều
(анын/алардын)
ngôi thứ nhất
số nhiều
(биздин)
ngôi thứ hai
số nhiều không trang trọng
(силердин)
ngôi thứ hai
số nhiều trang trọng
(сиздердин)
danh cách (атооч) бир
bir
бирим
birim
бириң
biriŋ
бириңиз
biriŋiz
бири
biri
бирибиз
biribiz
бириңер
biriŋer
бириңиздер
biriŋizder
sinh cách (илик) бирдин
birdin
биримдин
birimdin
бириңдин
biriŋdin
бириңиздин
biriŋizdin
биринин
birinin
бирибиздин
biribizdin
бириңердин
biriŋerdin
бириңиздердин
biriŋizderdin
dữ cách (барыш) бирге
birge
бириме
birime
бириңе
biriŋe
бириңизге
biriŋizge
бирине
birine
бирибизге
biribizge
бириңерге
biriŋerge
бириңиздерге
biriŋizderge
đối cách (табыш) бирди
birdi
биримди
birimdi
бириңди
biriŋdi
бириңизди
biriŋizdi
бирини
birini
бирибизди
biribizdi
бириңерди
biriŋerdi
бириңиздерди
biriŋizderdi
định vị cách (жатыш) бирде
birde
биримде
birimde
бириңде
biriŋde
бириңизде
biriŋizde
биринде
birinde
бирибизде
biribizde
бириңерде
biriŋerde
бириңиздерде
biriŋizderde
ly cách (чыгыш) бирден
birden
биримден
birimden
бириңден
biriŋden
бириңизден
biriŋizden
биринен
birinen
бирибизден
biribizden
бириңерден
biriŋerden
бириңиздерден
biriŋizderden

Tiếng Nam Altai

[sửa]
Số đếm tiếng Nam Altai
 <  0 1 2  > 
    Số đếm : бир (bir)
    Số thứ tự : биринчи (birinçi)
    Collective : бирӱ (birü)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (một).

Số từ

[sửa]

бир (bir)

  1. Một.

Tiếng Nogai

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (một).

Số từ

[sửa]

бир (bir)

  1. Một.

Tiếng Turkmen

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (một).

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

бир (bir)

  1. chính tả chữ Kirin của bir (một)

Tiếng Tuva

[sửa]
Số đếm tiếng Tuva
 <  0 1 2  > 
    Số đếm : бир (bir)
    Số thứ tự : бирги (birgi)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (một, Số đếm).

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

бир (bir)

  1. Một.

Tiếng Uzbek

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thủy *bīr (một).

Số từ

[sửa]

бир (bir) (chữ Latinh bir)

  1. Một.