бир
Tiếng Bắc Altai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Số từ[sửa]
бир
- một.
Tiếng Karachay-Balkar[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Số từ[sửa]
бир
- một.
Tiếng Karaim[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Số từ[sửa]
бир
- một.
Tiếng Krymchak[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Số từ[sửa]
бир
- một.
Tiếng Kumyk[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Số từ[sửa]
бир
- một.
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Số từ[sửa]
бир
- một.
Tiếng Nam Altai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Số từ[sửa]
бир
- một.
Tiếng Nogai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Số từ[sửa]
бир
- một.
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɪr/, [bi̞r]
Số từ[sửa]
бир
- một.
Tiếng Urum[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: bir
Số từ[sửa]
бир
- một.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Số
- Số tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Số tiếng Karachay-Balkar
- Mục từ tiếng Karaim
- Số tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Krymchak
- Số tiếng Krymchak
- Mục từ tiếng Kumyk
- Số tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Số tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Số tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nogai
- Số tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Tuva
- Số tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Urum
- Số tiếng Urum