Bước tới nội dung

Tử Kiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ kiən˧˥˧˩˨ kiə̰ŋ˩˧˨˩˦ kiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ kiən˩˩tɨ̰ʔ˧˩ kiə̰n˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Tử Kiến

  1. Tên tự của Tào Thực. Xem Tài kiêm tám đấu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]