T-shirt
Tiếng Anh[sửa]

Cách viết khác[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /ˈtiːʃɜːt/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈtiːʃɚt/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
- been there, done that, bought the T-shirt
- concert T-shirt
- pocket T-shirt
- ringer T-shirt
- T-shirt bra
- T-shirt dress
- T-shirted
- wet t-shirt competition, wet t-shirt contest
Hậu duệ[sửa]
- → Tiếng Ả Rập vùng Vịnh: تيشيرت (tīšērt)
- → Tiếng Đan Mạch: T-shirt
- → Tiếng Đức: T-shirt
- → Tiếng Hà Lan: T-shirt
- → Tiếng Na Uy (Bokmål): T-shirt
- → Tiếng Na Uy (Bokmål): T-skjorte, T-trøye (dịch sao phỏng)
- → Tiếng Na Uy (Nynorsk): T-skjorte (dịch sao phỏng)
- → Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: tişört
- → Tiếng Thụy Điển: T-shirt
- → Tiếng Thụy Điển: T-tröja (dịch sao phỏng)
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Anh T-shirt.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- Từ cũ trong tiếng Anh
- Trang phục/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hà Lan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Hà Lan gốc Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Mục tiếng Hà Lan có chứa nhiều từ
- Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Trang phục/Tiếng Hà Lan