Bước tới nội dung

tee-shirt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈti.ˈʃɜːt/

Danh từ

[sửa]

tee-shirt /ˈti.ˈʃɜːt/

  1. Áo lót dệt kim ngắn tay.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ʃœʁt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tee-shirt
/ti.ʃœʁt/
tee-shirts
/ti.ʃœʁt/

tee-shirt /ti.ʃœʁt/

  1. Áo may ô ngắn tay.

Tham khảo

[sửa]