shirt
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃɜːt/
![]() | [ˈʃɜːt] |
Danh từ[sửa]
shirt /ˈʃɜːt/
- Áo sơ mi.
Thành ngữ[sửa]
- to get someone's shirt off: (Từ lóng) Chọc tức ai, làm cho ai nổi giận.
- to give someone a wet shirt: Bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt.
- to keep one's shirt on: (Từ lóng) Bình tĩnh.
- to lose one's shirt: (Từ lóng) Mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn.
- near is my shirt, but nearer is my skin: Bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả.
- to put one's shirt on: (Từ lóng) Bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì).
Tham khảo[sửa]
- "shirt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)