Bước tới nội dung

Tháp Hà Nội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Một bộ mẫu của Tháp Hà Nội
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːp˧˥ ha̤ː˨˩ no̰ʔj˨˩tʰa̰ːp˩˧ haː˧˧ no̰j˨˨tʰaːp˧˥ haː˨˩ noj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːp˩˩ haː˧˧ noj˨˨tʰaːp˩˩ haː˧˧ no̰j˨˨tʰa̰ːp˩˧ haː˧˧ no̰j˨˨

Danh từ

[sửa]

Tháp Hà Nội

  1. Trò chơi toán học gồm bộ các đĩa vòng hình tròn có kích thước khác nhau và ba chiếc cột.

Dịch

[sửa]