верблюд
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Komi-Zyrian[sửa]

Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Nga верблюд (verbljud).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
верблюд (verbľud)
- Lạc đà.
- 1963, Korney Chukovsky, translated by Y. Samarin, Телефон [The Telephone], tr. 3:
- — Тэ кодсянь?
— Верблюд ордсянь.- — Te kodśaň?
— Verbľud ordśaň. - — Bạn đến từ ai?
— Từ con lạc đà.
- — Te kodśaň?
Biến cách[sửa]
Biến cách của верблюд (thân từ: верблюд-) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | верблюд (verbľud) | верблюдъяс (verbľudjas) | |
acc. | I* | верблюд (verbľud) | верблюдъяс (verbľudjas) |
II* | верблюдӧс (verbľudös) | верблюдъясӧс (verbľudjasös) | |
ins. | верблюдӧн (verbľudön) | верблюдъясӧн (verbľudjasön) | |
com. | верблюдкӧд (verbľudköd) | верблюдъяскӧд (verbľudjasköd) | |
car. | верблюдтӧг (verbľudtög) | верблюдъястӧг (verbľudjastög) | |
consecutive | верблюдла (verbľudla) | верблюдъясла (verbľudjasla) | |
gen. | верблюдлӧн (verbľudlön) | верблюдъяслӧн (verbľudjaslön) | |
abl. | верблюдлысь (verbľudlyś) | верблюдъяслысь (verbľudjaslyś) | |
dat. | верблюдлы (verbľudly) | верблюдъяслы (verbľudjasly) | |
ine. | верблюдын (verbľudyn) | верблюдъясын (verbľudjasyn) | |
ela. | верблюдысь (verbľudyś) | верблюдъясысь (verbľudjasyś) | |
ill. | верблюдӧ (verbľudö) | верблюдъясӧ (verbľudjasö) | |
egre. | верблюдсянь (verbľudśaň) | верблюдъяссянь (verbľudjasśaň) | |
approximative | верблюдлань (verbľudlaň) | верблюдъяслань (verbľudjaslaň) | |
term. | верблюдӧдз (verbľudödź) | верблюдъясӧдз (verbľudjasödź) | |
prol. | I | верблюдӧд (verbľudöd) | верблюдъясӧд (verbľudjasöd) |
II | верблюдті (verbľudti) | верблюдъясті (verbľudjasti) | |
*) Các danh từ động vật hầu như chỉ lấy đuôi acc. loại II, trong khi các danh từ bất động vật có thể được sử dụng với một trong hai đuôi, nhưng được thấy với loại I. |
Biến cách sở hữu của верблюд | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tham khảo[sửa]
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của верблюд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verbljud |
khoa học | verbljud |
Anh | verblyud |
Đức | werbljud |
Việt | verbliuđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách viết khác[sửa]
- верблю́дъ (verbljúd) – ru-PRO
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *velьb(l)ǫdъ, *vъlьb(l)ǫdъ < tiếng Goth 𐌿𐌻𐌱𐌰𐌽𐌳𐌿𐍃 (ulbandus). có lẽ xa hơn từ tiếng Latinh elephantus < tiếng Hy Lạp cổ ἐλέφας.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
верблю́д (verbljúd) gđ đv (genitive верблю́да, nominative plural верблю́ды, genitive plural верблю́дов, relational adjective верблю́жий)
Biến cách[sửa]
Biến cách của верблю́д (anim masc thân từ cứng trọng âm a)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | верблю́д verbljúd |
верблю́ды verbljúdy |
gen. | верблю́да verbljúda |
верблю́дов verbljúdov |
dat. | верблю́ду verbljúdu |
верблю́дам verbljúdam |
acc. | верблю́да verbljúda |
верблю́дов verbljúdov |
ins. | верблю́дом verbljúdom |
верблю́дами verbljúdami |
prep. | верблю́де verbljúde |
верблю́дах verbljúdax |
Từ liên hệ[sửa]
- верблю́дица (verbljúdica), верблюжо́нок (verbljužónok)
Hậu duệ[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology/templates/descendant tại dòng 571: invalid value (nil) at index 2 in table for 'concat'.
- → Tiếng Sami Kildin: ве̄рблюд (v’ērbl’ud)
- → Tiếng Komi-Zyrian: верблюд (verbľud)
Tiếng Ukraina[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *velьb(l)ǫdъ, *vъlьb(l)ǫdъ.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Biến cách[sửa]
Biến cách của верблю́д (animal, gđ cứng, trọng âm a)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | верблю́д verbljúd |
верблю́ди verbljúdy |
gen. | верблю́да verbljúda |
верблю́дів verbljúdiv |
dat. | верблю́дові, верблю́ду verbljúdovi, verbljúdu |
верблю́дам verbljúdam |
acc. | верблю́да verbljúda |
верблю́ди, верблю́дів verbljúdy, verbljúdiv |
ins. | верблю́дом verbljúdom |
верблю́дами verbljúdamy |
loc. | верблю́дові, верблю́ді verbljúdovi, verbljúdi |
верблю́дах verbljúdax |
voc. | верблю́де verbljúde |
верблю́ди verbljúdy |
Tham khảo[sửa]
- Bilodid, I. K., chủ biên (1970–1980), “верблюд”, Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: quyển 11] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka
- “верблюд”, trong Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Từ tiếng Komi-Zyrian vay mượn tiếng Nga
- Từ tiếng Komi-Zyrian gốc Nga
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Komi-Zyrian
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Zyrian có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có biến cách
- Lạc đà/Tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga gốc Goth
- Từ tiếng Nga gốc Latinh
- Từ tiếng Nga gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Nga có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Nga
- Danh từ giống đực tiếng Nga
- Danh từ động vật tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga masculine thân từ cứng
- Danh từ tiếng Nga masculine có thân từ cứng trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm a
- Lạc đà/Tiếng Nga
- Mục từ tiếng Ukraina
- Từ tiếng Ukraina kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ukraina gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ukraina có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Ukraina giống đực kiểu cứng
- Danh từ tiếng Ukraina giống đực kiểu cứng/Trọng âm a
- Danh từ tiếng Ukraina có mẫu trọng âm a
- Lạc đà/Tiếng Ukraina