марка
Xem thêm: мярка
Tiếng Belarus[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ма́рка (márka) gc bđv (gen. ма́ркі, nominative plural ма́ркі, genitive plural ма́рак)
- Thương hiệu.
- Tem, nhãn.
- пашто́вая ма́рка ― paštóvaja márka ― tem bưu chính
- Mác (tiền tệ).
Biến cách[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Bulgari[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ма́рка (márka) gc
- Thương hiệu.
- Tem, nhãn.
- по́щенска ма́рка ― póštenska márka ― tem bưu chính
- Mác (tiền tệ).
Biến cách[sửa]
Biến cách của ма́рка
Tiếng Dargwa[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Như tiếng Chechen марха.
Danh từ[sửa]
марка (marka)
- Mưa.
Tiếng Macedoni[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
- Thương hiệu.
- Tem, nhãn.
- поштенска марка ― poštenska marka ― tem bưu chính
- Mác (tiền tệ).
Biến cách[sửa]
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của марка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marka |
khoa học | marka |
Anh | marka |
Đức | marka |
Việt | marca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ма́рка (márka) gc bđv (genitive ма́рки, nominative plural ма́рки, genitive plural ма́рок, relational adjective ма́рочный)
- Tem, tem bưu chính.
- почто́вая ма́рка ― počtóvaja márka ― tem bưu chính
- Mác
- Quầy tính tiền
- Dấu.
- Thương hiệu.
- Hạng. (của sản phẩm).
- Mác (Mác Đức)
- Marrka
- (lóng) LSD
Biến cách[sửa]
Biến cách trước cải cách của ма́рка (bất động vật gi. cái velar-stem trọng âm a reduc)
Từ liên hệ[sửa]
- маркирова́ть (markirovátʹ)
- маркиро́вка (markiróvka)
- ма́рочный (máročnyj)
Hậu duệ[sửa]
Tiếng Serbia-Croatia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Đức Mark and tiếng Ý marca.
Danh từ[sửa]
- Tem, nhãn.
- поштанска марка ― tem bưu chính
- Mác (Deutschmark)
- Mác chuyển đổi.
- Thương hiệu, nhãn hiệu, tên thương mại.
Biến cách[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Belarus có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Belarus
- Danh từ giống cái tiếng Belarus
- Danh từ bất động vật tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Tiền tệ/Tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Bulgari
- Danh từ giống cái tiếng Bulgari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Tiền tệ/Tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Dargwa
- Danh từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Macedoni
- Từ tiếng Macedoni có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Nga
- Danh từ giống cái tiếng Nga
- Danh từ bất động vật tiếng Nga
- Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng
- Từ lóng tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga giống cái velar-stem
- Danh từ tiếng Nga giống cái có velar-stem trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga with reducible stem
- Tiền tệ/Tiếng Nga
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Từ tiếng Serbia-Croatia vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Đức
- Từ tiếng Serbia-Croatia vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Ý
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Tiền tệ/Tiếng Serbia-Croatia