абзац
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Komi-Zyrian[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: abzac
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
абзац
Biến cách[sửa]
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của абзац
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abzác |
khoa học | abzac |
Anh | abzats |
Đức | absaz |
Việt | abdatx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-5a абзац gđ
Tham khảo[sửa]
- "абзац". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)