Bước tới nội dung

thiết bị hiển thị

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Thiết bị hiển thị)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ ɓḭʔ˨˩ hiə̰n˧˩˧ tʰḭʔ˨˩tʰiə̰k˩˧ ɓḭ˨˨ hiəŋ˧˩˨ tʰḭ˨˨tʰiək˧˥ ɓi˨˩˨ hiəŋ˨˩˦ tʰi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ ɓi˨˨ hiən˧˩ tʰi˨˨tʰiət˩˩ ɓḭ˨˨ hiən˧˩ tʰḭ˨˨tʰiə̰t˩˧ ɓḭ˨˨ hiə̰ʔn˧˩ tʰḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

Thiết bị hiển thị

  1. Xem màn hình
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)