Bước tới nội dung

Tin xuân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tin˧˧ swən˧˧tin˧˥ swəŋ˧˥tɨn˧˧ swəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tin˧˥ swən˧˥tin˧˥˧ swən˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Tin xuân

  1. Chỉ tin tức, Xem Tin sương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]