Bước tới nội dung

Trương Huệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ hwḛʔ˨˩tʂɨəŋ˧˥ hwḛ˨˨tʂɨəŋ˧˧ hwe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˥ hwe˨˨tʂɨəŋ˧˥ hwḛ˨˨tʂɨəŋ˧˥˧ hwḛ˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Trương Huệ

  1. Xem Trương Quyền

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]