Bước tới nội dung

Vía Mai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viə˧˥ maːj˧˧jḭə˩˧ maːj˧˥jiə˧˥ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viə˩˩ maːj˧˥vḭə˩˧ maːj˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Vía Mai

  1. Xem Hồn Mai

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]