Vietname
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Việt Việt Nam.
Cách phát âm[sửa]
- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /vjɛˈtnɐ.mɨ/
- (Miền Bắc Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /bjɛˈtna.mɨ/
- Tách âm: Vi‧et‧na‧me
Danh từ riêng[sửa]
Vietname gđ (chính tả tại châu Âu)
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây).
- Đồng nghĩa: (Bồ Đào Nha) República Socialista do Vietname, (Brasil) República Socialista do Vietnã
Từ liên hệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha vay mượn tiếng Việt
- Từ tiếng Bồ Đào Nha gốc Việt
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 4 âm tiết
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Dạng tiếng Bồ Đào Nha châu Âu