Wientian

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Ba Lan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vʲjɛ̃ntʲjãn/

Địa danh[sửa]

Wientian

  1. Viêng Chăn

Biến cách[sửa]