mes

Từ điển mở Wiktionary

Xem mēs Xem mes- Xem més-

Tiếng Afrikaans[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hà Lan mes.

Danh từ[sửa]

mes

  1. Con dao.

Tiếng Albani[sửa]

Danh từ[sửa]

mes

  1. Giữa.

Tiếng Catalan[sửa]

Từ tương tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh mensis (“tháng”). So sánh với tiếng Pháp mois, tiếng Ý mese, tiếng Bồ Đào Nha mês, Romansch main, và tiếng Tây Ban Nha mes.

Danh từ[sửa]

mes (số nhiều mesos)

  1. Tháng.

Tiếng Galicia[sửa]

mes (số nhiều meses)

  1. Tháng.

Tiếng Litva[sửa]

Đại từ[sửa]

mẽs /mæ̌ːs/ ngôi thứ nhất số nhiều chủ cách

  1. Chúng tôi, chúng ta.


Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít mes
Số nhiều messen
Dạng giảm nhẹ
Số ít mesje
Số nhiều mesjes

mes gt (số nhiều messen, giảm nhẹ mesje gt)

  1. Con dao.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ sở hữu[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mon
/ˈmɔ̃/
mes
/ˈme/
Giống cái ma
/ˈma/
mes
/ˈme/

mes gđc số nhiều

  1. Của tôi.

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmes/, /ˈmeh/ (biển Caribbean, miền Río de la Plata)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh mensis. So sánh với tiếng Catalan mes, tiếng Pháp mois, tiếng Ý mese, tiếng Bồ Đào Nha mês, và tiếng Romansch main.

Danh từ[sửa]

mes  (số nhiều meses)

  1. Tháng.
    el mes de julio — tháng bảy

Từ dẫn xuất[sửa]

Tiếng Thụy Điển[sửa]

Danh từ[sửa]

Biến tố cho mes Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách mes mesen mesar mesarna
Sở hữu cách mes mesens mesars mesarnas

mes gch

  1. Nhóm chim nhỏ bé.
  2. (Thông tục; nghĩa xấu) Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát.