Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Estonia
Hiện/ẩn mục
Tiếng Estonia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.3.3
Từ ghép
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
aadress
15 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Ido
日本語
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Polski
Sängö
Shqip
Svenska
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Estonia
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Được vay mượn
từ
tiếng Pháp
adresse
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɑːd̥resʲː/
,
[ˈɑːd̥resʲː]
Vần:
-esːʲ
Tách âm:
aad‧ress
Danh từ
[
sửa
]
aadress
(
gen.
aadressi
,
par.
aadressi
)
Địa chỉ
Địa chỉ
email
Đồng nghĩa:
meiliaadress
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
aadress
(ÕS loại
22e/riik
, chuyển bậc độ dài)
số ít
số nhiều
nom.
aadress
aadressid
acc.
nom.
gen.
aadressi
gen.
aadresside
par.
aadressi
aadresse
aadressisid
ill.
aadressi
aadressisse
aadressidesse
aadressesse
ine.
aadressis
aadressides
aadresses
ela.
aadressist
aadressidest
aadressest
all.
aadressile
aadressidele
aadressele
ade.
aadressil
aadressidel
aadressel
abl.
aadressilt
aadressidelt
aadresselt
tra.
aadressiks
aadressideks
aadresseks
ter.
aadressini
aadressideni
ess.
aadressina
aadressidena
abe.
aadressita
aadressideta
com.
aadressiga
aadressidega
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
aadressima
adressaat
adressant
adresseerima
Từ ghép
[
sửa
]
auaadress
baasaadress
e-aadress
internetiaadress
IP-aadress
koduaadress
meiliaadress
netiaadress
postiaadress
suhtaadress
veebiaadress
võrguaadress
aadressbüroo
aadressikleeps
aadressimasin
aadressipäring
aadressiraamat
aadresslaud
Tham khảo
[
sửa
]
aadress
tại Sõnaveeb (Eesti Keele Instituut)
“
aadress
”, trong
EKSS - Eesti keele seletav sõnaraamat
(bằng tiếng Estonia), Tallinn
:
Eesti Keele Sihtasutus,
2009
Thể loại
:
Từ tiếng Estonia vay mượn tiếng Pháp
Từ tiếng Estonia gốc Pháp
Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
Vần tiếng Estonia/esːʲ
Vần tiếng Estonia/esːʲ/2 âm tiết
Mục từ tiếng Estonia
Danh từ tiếng Estonia
tiếng Estonia riik-type nominals
Máy tính/Tiếng Estonia
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
aadress
15 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài