Bước tới nội dung

abécédaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.be.se.dɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abécédaire
/a.be.se.dɛʁ/
abécédaire
/a.be.se.dɛʁ/
Giống cái abécédaire
/a.be.se.dɛʁ/
abécédaire
/a.be.se.dɛʁ/

abécédaire /a.be.se.dɛʁ/

  1. (Âm của bốn chữ cái đầu tiên trong bảng mẫu tự) .
  2. Thuộc về bảng chữ cái.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abécédaire
/a.be.se.dɛʁ/
abécédaire
/a.be.se.dɛʁ/
Số nhiều abécédaire
/a.be.se.dɛʁ/
abécédaire
/a.be.se.dɛʁ/

abécédaire /a.be.se.dɛʁ/

  1. Sách vỡ lòng, sách học đọc.

Tham khảo

[sửa]