abécédaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.be.se.dɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abécédaire /a.be.se.dɛʁ/ |
abécédaire /a.be.se.dɛʁ/ |
Giống cái | abécédaire /a.be.se.dɛʁ/ |
abécédaire /a.be.se.dɛʁ/ |
abécédaire /a.be.se.dɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abécédaire /a.be.se.dɛʁ/ |
abécédaire /a.be.se.dɛʁ/ |
Số nhiều | abécédaire /a.be.se.dɛʁ/ |
abécédaire /a.be.se.dɛʁ/ |
abécédaire gđ /a.be.se.dɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "abécédaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)